Skip to content
Công ty TNHH Khoa Học Hoàng VũCông ty TNHH Khoa Học Hoàng Vũ
  • Đăng nhập
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    DANH MỤC SẢN PHẨM
    • Hóa chất chuẩn
      • AccuStandard
      • LGC Standards
      • TRC-Canada
      • Sigma-Aldrich
      • Chemservice
      • ChromaDex
      • Dr.Ehrenstorfer
    • Hóa chất tinh khiết
      • Sigma-Aldrich
    • Chuẩn theo dược điển
      • Chuẩn BP
      • Chuẩn EP
      • Chuẩn USP
    • Vật tư tiêu hao
      • An toàn lao động
      • Phòng sạch
      • Sắc ký
        • Restek
        • Supelco
      • Khác
    • Dụng cụ PTN
    • Dịch vụ tư vấn chuẩn
    • Cột sắc ký – Chiral Column
  • Trang Chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ / Hóa chất chuẩn / Sigma-Aldrich
Chuẩn AAS

Chuẩn AAS

Danh mục: Hóa chất chuẩn, Sigma-Aldrich

Danh mục sản phẩm

  • AccuStandard
  • Chuẩn theo dược điển
    • Chuẩn BP
    • Chuẩn EP
    • Chuẩn USP
  • Cột sắc ký - Chiral Column
  • Dịch vụ tư vấn chuẩn
  • Dụng cụ PTN
  • Hóa chất chuẩn
    • Chemservice
    • ChromaDex
    • Dr.Ehrenstorfer
    • LGC Standards
    • Sigma-Aldrich
    • TRC-Canada
  • Hóa chất tinh khiết
    • Acros Organics
    • Sigma-Aldrich
  • Máy chưng cất đạm
  • Máy cô quay chân không
  • Vật tư tiêu hao
    • An toàn lao động
    • Khác
    • Phòng sạch
    • Sắc ký
      • Restek
      • Supelco

Từ khóa sản phẩm

  • Mô tả
Aluminium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Al in nitric acid
Antimony Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Sb in nitric acid
Arsenic Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L As in nitric acid
Barium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ba in nitric acid
Boron Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L B in H2O
Cadmium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Cd in nitric acid
Calcium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ca in nitric acid
Cerium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ce in nitric acid
Cesium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Cs in nitric acid
Chromium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Cr in nitric acid
Cobalt Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Co in nitric acid
Copper Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Cu in nitric acid
Dysprosium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Dy in nitric acid
Erbium Standard for ICP TraceCERT®, 1000 mg/L Er in nitric acid
Europium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Eu in nitric acid
Gadolinium Standard for ICP TraceCERT®, 1000 mg/L Gd in nitric acid
Gallium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ga in nitric acid
Germanium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ge in nitric acid
Gold Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Au in hydrochloric acid
Hafnium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Hf in nitric acid and hydrofluoric acid
Holmium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ho in nitric acid
Indium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L In in nitric acid
Iron Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Fe in nitric acid
Lanthanum Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L La in nitric acid
Lead Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Pb in nitric acid
Lithium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Li in nitric acid
Lutetium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Lu in nitric acid
Magnesium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Mg in nitric acid
Manganese Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Mn in nitric acid
Mercury Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Hg in nitric acid
Molybdenum Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Mo in hydrochloric acid
Neodym Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Nd in nitric acid
Nickel Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ni in nitric acid
Niobium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Nb in nitric acid
Palladium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Pd in hydrochloric acid
Phosphorus Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L P in H2O
Platinum Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Pt in hydrochloric acid
Potassium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L K in nitric acid
Praseodymium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Pr in nitric acid
Rhenium standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Re in nitric acid
Rhodium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Rh in hydrochloric acid
Rubidium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Rb in nitric acid
Scandium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Sc in nitric acid
Selenium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Se in nitric acid
Silicon Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Si in NaOH
Silver Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ag in nitric acid
Sodium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Na in nitric acid
Strontium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Sr in nitric acid
Sulfur Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L S in H2O
Tantalum Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ta in nitric acid and hydrofluoric acid
Tellurium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Te in nitric acid
Tellurium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Te in nitric acid and hydrofluoric acid
Terbium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Tb in nitric acid
Thallium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Tl in nitric acid
Thulium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Tm in nitric acid
Tin Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Sn in hydrochloric acid
Titanium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Ti in nitric acid
Tungsten Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L W in nitric acid and hydrofluoric acid
Vanadium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L V in nitric acid
Ytterbium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Yb in nitric acid
Yttrium Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Y in nitric acid
Zinc Standard for AAS TraceCERT®, 1000 mg/L Zn in nitric acid

Sản phẩm liên quan

Pesticide Mix

Xem sản phẩm

N-Hydroxymethyl Sumatriptan

Đọc tiếp

Chuẩn USP

Xem sản phẩm

Dung dịch pH

Xem sản phẩm

Chuẩn tạp

Xem sản phẩm

KHOAHOCHOANGVU.COM

Bring the Science to Everywhere.

LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HOÀNG VŨ

421/8/29/2 Kha Vạn Cân - Hiệp Bình Chánh - Thủ Đức - Hồ Chí Minh

0973.890.160

Sales@khoahochoangvu.com

HỖ TRỢ

Thom_Bui
Hotline: 0973-890-160

Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và biết được
tình trạng hàng trong kho

Vũ Thùy Linh (Ms): 0902.16.53.53.
Email: thuylinh@gmail.com

Vũ Thùy Linh (Ms): 0902.16.53.53.
Email: thuylinh@gmail.com

Vũ Thùy Linh (Ms): 0902.16.53.53.
Email: thuylinh@gmail.com

Vũ Thùy Linh (Ms): 0902.16.53.53.
Email: thuylinh@gmail.com

Hỗ trợ kỹ thuật: 0902.16.5353

Quý khách hàng lấy số lượng lớn cho công trình vui lòng liên hệ chúng tôi để có chiết khấu tốt nhất

Edit By KHOAHOCHOANGVU
  • Trang Chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
  • DANH MỤC SẢN PHẨM

Đăng nhập

Quên mật khẩu?